KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/02/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | K1T2 | 2K1 | |
100N | 43 | 62 | 22 | 63 |
200N | 972 | 791 | 815 | 941 |
400N | 5304 6164 6012 | 7103 1616 9707 | 0638 0899 3977 | 3650 9070 9772 |
1TR | 6738 | 1632 | 6926 | 0569 |
3TR | 80530 33381 27871 15948 61107 46750 05832 | 04737 71585 31440 83956 40759 09324 02862 | 04311 81077 53958 44397 17768 99108 55486 | 79138 10385 73455 18818 96129 94607 40276 |
10TR | 39204 87362 | 72318 30933 | 35557 77837 | 51658 72304 |
15TR | 67333 | 47539 | 31602 | 00874 |
30TR | 46225 | 00565 | 62859 | 40260 |
2TỶ | 797914 | 904301 | 949576 | 113076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 14 | 65 |
200N | 646 | 373 | 256 |
400N | 4013 1084 8593 | 3380 4280 4245 | 8732 1881 2836 |
1TR | 5505 | 8721 | 0730 |
3TR | 55223 81220 07030 93804 46813 34388 91108 | 53792 01249 08145 05769 20065 27718 80404 | 22776 60181 36853 48548 02624 72161 62231 |
10TR | 23596 86981 | 34462 77239 | 35743 97068 |
15TR | 68682 | 00000 | 55532 |
30TR | 88557 | 41881 | 25576 |
2TỶ | 400498 | 885463 | 302501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/02/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/02/2015 |
2 7 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97236 |
G.Nhất | 39549 |
G.Nhì | 30506 18574 |
G.Ba | 03444 91444 12760 08697 24490 03927 |
G.Tư | 5436 5694 5093 1433 |
G.Năm | 2587 6300 6563 9451 6289 8767 |
G.Sáu | 147 385 498 |
G.Bảy | 53 56 75 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100