KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/03/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | 3K1 | |
100N | 79 | 52 | 02 | 82 |
200N | 155 | 300 | 516 | 843 |
400N | 6837 0837 8139 | 8989 4840 6198 | 1087 0988 1540 | 5047 9698 7098 |
1TR | 6529 | 4498 | 0256 | 6285 |
3TR | 10341 89474 89524 57047 92687 97571 55541 | 47228 09726 97624 33517 41567 76606 28826 | 79772 04517 65598 78511 46036 99244 23119 | 98330 36111 51069 36840 46191 77492 28091 |
10TR | 00409 34890 | 89999 97725 | 12920 55998 | 58712 45641 |
15TR | 71418 | 62779 | 07396 | 01500 |
30TR | 43945 | 21972 | 18277 | 69058 |
2TỶ | 428687 | 488586 | 300468 | 980371 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 71 | 93 |
200N | 803 | 653 | 359 |
400N | 7325 1326 0139 | 9756 0595 1943 | 9413 6492 3197 |
1TR | 9961 | 3107 | 4466 |
3TR | 58803 41444 35015 02297 62256 41104 94142 | 99658 73360 06050 09310 12028 55969 84113 | 93248 97644 95821 54718 15070 60025 16319 |
10TR | 62148 47823 | 89196 34507 | 94334 78040 |
15TR | 08225 | 77219 | 01460 |
30TR | 27825 | 72033 | 98532 |
2TỶ | 125392 | 841975 | 091322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
1 2 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31288 |
G.Nhất | 28754 |
G.Nhì | 67359 07202 |
G.Ba | 28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
G.Tư | 2120 5180 9253 9326 |
G.Năm | 6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
G.Sáu | 138 916 555 |
G.Bảy | 13 36 79 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100