KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/03/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 88 | 74 | 49 |
200N | 998 | 927 | 010 |
400N | 4158 9454 4246 | 5422 2798 5451 | 5478 6127 8478 |
1TR | 0422 | 8345 | 6231 |
3TR | 80587 23024 96851 54446 20891 77476 92383 | 72934 55947 76361 98883 81730 29699 37037 | 45515 37221 09775 01643 84117 90761 95656 |
10TR | 12317 30951 | 67099 16031 | 39893 14566 |
15TR | 43686 | 70310 | 47611 |
30TR | 36036 | 52185 | 76037 |
2TỶ | 470295 | 258574 | 728469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 86 |
200N | 567 | 816 |
400N | 9081 3360 5739 | 8455 7514 4475 |
1TR | 6771 | 9848 |
3TR | 17561 72003 82621 55165 77948 16947 90883 | 32624 99174 68261 15542 71151 80844 17370 |
10TR | 92446 39531 | 46166 77950 |
15TR | 66232 | 81340 |
30TR | 82343 | 50905 |
2TỶ | 610804 | 547380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #254 ngày 07/03/2018
08 19 25 31 37 40
Giá trị Jackpot
57,077,335,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57,077,335,000 |
Giải nhất | 5 số | 75 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,364 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 36,375 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/03/2018 |
8 6 4 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7NY-8NY-14NY 85983 |
G.Nhất | 16814 |
G.Nhì | 44750 67850 |
G.Ba | 22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
G.Tư | 7713 9110 3341 7024 |
G.Năm | 8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
G.Sáu | 005 602 372 |
G.Bảy | 94 06 35 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100