KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 76 | 03 | 73 |
200N | 896 | 802 | 460 |
400N | 0519 1947 5065 | 1272 9319 8351 | 1603 0180 3537 |
1TR | 5881 | 7822 | 9110 |
3TR | 28829 84628 03583 67599 22621 10876 20880 | 54615 09288 05919 64845 58689 52556 55450 | 53921 75720 43683 03548 70393 46025 76701 |
10TR | 02593 79846 | 13171 29141 | 64048 66577 |
15TR | 58556 | 36701 | 84496 |
30TR | 35478 | 07907 | 03761 |
2TỶ | 247114 | 276929 | 492038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 70 | 77 |
200N | 276 | 993 |
400N | 1210 1738 9671 | 7671 8601 3974 |
1TR | 7431 | 5929 |
3TR | 66063 19833 66580 06378 19001 67419 59357 | 37059 51023 04606 93438 22185 43159 02413 |
10TR | 85364 51706 | 43996 19406 |
15TR | 22862 | 58057 |
30TR | 08092 | 64286 |
2TỶ | 786510 | 578729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #424 ngày 07/04/2019
08 10 26 28 32 34
Giá trị Jackpot
32,688,405,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,688,405,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,083 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,993 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2019 |
0 8 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15KF-14KF-9KF 98764 |
G.Nhất | 79647 |
G.Nhì | 07702 41768 |
G.Ba | 86610 90956 26671 12352 94528 89846 |
G.Tư | 8245 4160 2442 4651 |
G.Năm | 6014 1804 1759 0397 5249 2272 |
G.Sáu | 234 031 712 |
G.Bảy | 40 00 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100