KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/07/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 47 | 73 | 61 | 90 |
200N | 489 | 470 | 483 | 787 |
400N | 4393 8701 6051 | 0247 6124 8733 | 0874 0891 7653 | 4720 9492 0508 |
1TR | 9835 | 5675 | 4960 | 9000 |
3TR | 47061 22274 38546 73011 93430 66049 51452 | 23094 91317 64786 21941 31327 90752 47357 | 58587 46232 59640 49114 82785 09025 53424 | 60918 18377 06168 94547 53082 23763 61928 |
10TR | 99069 70993 | 71312 61774 | 31364 82512 | 36670 15051 |
15TR | 14848 | 47595 | 98758 | 31430 |
30TR | 88437 | 75585 | 70394 | 28286 |
2TỶ | 532915 | 594675 | 949304 | 665624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 16 | 14 |
200N | 543 | 287 | 625 |
400N | 1081 9396 9838 | 7196 4886 0644 | 1224 9561 6286 |
1TR | 7396 | 0921 | 3308 |
3TR | 59891 34472 20074 51010 41392 65637 00907 | 94420 84916 19154 56684 23646 66263 52925 | 27858 29516 02836 46297 33213 38002 54866 |
10TR | 65765 65999 | 55966 08236 | 56399 18780 |
15TR | 95731 | 13261 | 88973 |
30TR | 93730 | 11118 | 09376 |
2TỶ | 286247 | 735175 | 395981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #146 ngày 07/07/2018
02 30 45 48 49 53 41
Giá trị Jackpot 1
41,690,392,500
Giá trị Jackpot 2
3,939,988,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,690,392,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,939,988,950 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 440 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,224 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/07/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/07/2018 |
6 5 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8VT-13VT-9VT 41967 |
G.Nhất | 63209 |
G.Nhì | 40959 62787 |
G.Ba | 99672 20330 49456 28688 35969 27857 |
G.Tư | 7227 6461 8587 1790 |
G.Năm | 5456 0269 0673 9302 2246 1582 |
G.Sáu | 716 223 831 |
G.Bảy | 60 97 55 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100