KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/07/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 42 | 66 | 87 |
200N | 296 | 493 | 550 |
400N | 4855 2648 7629 | 6287 5137 2427 | 5410 1107 9517 |
1TR | 1238 | 5443 | 7795 |
3TR | 30829 06208 14192 30547 65637 63574 63668 | 20456 69290 33081 20100 86720 35341 80104 | 47319 98374 89071 76929 63408 16364 19705 |
10TR | 01131 68321 | 39937 50548 | 27553 31240 |
15TR | 01749 | 07425 | 20080 |
30TR | 90512 | 20564 | 34310 |
2TỶ | 953179 | 574449 | 859324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 30 |
200N | 909 | 971 |
400N | 2614 2761 0988 | 3135 9160 5036 |
1TR | 5415 | 9859 |
3TR | 54090 76362 62214 25244 81939 49656 28635 | 74848 69183 64845 47023 86191 41820 47882 |
10TR | 71711 62849 | 98879 55036 |
15TR | 90744 | 53127 |
30TR | 19042 | 62398 |
2TỶ | 689188 | 159494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #463 ngày 07/07/2019
02 18 21 23 30 31
Giá trị Jackpot
27,560,799,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27,560,799,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 897 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,139 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/07/2019 |
8 4 9 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13NF-3NF-11NF 95705 |
G.Nhất | 34865 |
G.Nhì | 21976 96895 |
G.Ba | 24155 57126 08515 67229 79646 23483 |
G.Tư | 4936 8775 7723 3182 |
G.Năm | 4948 4487 6624 5882 8314 4323 |
G.Sáu | 236 372 650 |
G.Bảy | 65 41 70 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100