KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/10/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 15 | 07 | 86 | 04 |
200N | 278 | 782 | 048 | 212 |
400N | 5168 4165 3437 | 4394 7375 1770 | 6060 6750 3730 | 0477 4035 9846 |
1TR | 5747 | 7443 | 0372 | 6863 |
3TR | 16385 37942 31966 40028 60697 52695 16446 | 62260 14540 82363 27075 52081 79034 94995 | 28933 38064 61840 43849 60535 43820 57178 | 85886 44089 88105 30022 66481 08550 69419 |
10TR | 73693 84063 | 96278 83117 | 11058 32867 | 45782 97593 |
15TR | 10802 | 92362 | 74187 | 48223 |
30TR | 77719 | 33944 | 25037 | 14191 |
2TỶ | 454445 | 302482 | 869628 | 036080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 91 | 96 | 00 |
200N | 470 | 762 | 058 |
400N | 0805 5397 1390 | 7558 8190 5386 | 3284 4278 9202 |
1TR | 6233 | 3075 | 3510 |
3TR | 68754 43122 50777 71957 50370 56537 03758 | 04563 40332 56781 85010 07692 77237 53250 | 47141 97919 44176 38117 75960 18383 26084 |
10TR | 74129 14208 | 41538 15157 | 11294 93649 |
15TR | 33978 | 69294 | 31225 |
30TR | 11165 | 53632 | 78808 |
2TỶ | 756227 | 996469 | 394902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #30 ngày 07/10/2017
31 34 40 42 43 49 16
Giá trị Jackpot 1
64,573,341,150
Giá trị Jackpot 2
4,047,012,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,573,341,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,047,012,350 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 258 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 5,963 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/10/2017 |
9 0 0 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3DK-2DK-11DK 29424 |
G.Nhất | 39872 |
G.Nhì | 89554 04390 |
G.Ba | 95052 41051 50294 11904 22065 73755 |
G.Tư | 3458 3713 7684 6088 |
G.Năm | 4375 4397 4266 6316 3573 3267 |
G.Sáu | 570 733 691 |
G.Bảy | 64 04 56 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100