KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/11/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 91 | 16 | 09 |
200N | 792 | 146 | 368 |
400N | 0994 6014 2847 | 6129 2605 8511 | 0241 4478 4661 |
1TR | 7059 | 9346 | 7056 |
3TR | 79191 57150 76996 05296 82232 98137 83054 | 36915 32298 12056 82489 15944 77445 00549 | 50887 99772 55529 50799 93961 95026 81364 |
10TR | 47331 40948 | 30972 70715 | 76169 30128 |
15TR | 15250 | 74917 | 14379 |
30TR | 10230 | 37053 | 58277 |
2TỶ | 753838 | 908952 | 068146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 51 | 32 |
200N | 761 | 409 |
400N | 6892 8816 6740 | 6255 6689 6554 |
1TR | 4727 | 5215 |
3TR | 15679 50298 93683 58468 68033 17510 60407 | 08011 71814 24897 40825 40497 38792 77998 |
10TR | 19941 75449 | 85850 56060 |
15TR | 77373 | 96082 |
30TR | 43417 | 31696 |
2TỶ | 190540 | 615884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #359 ngày 07/11/2018
06 18 22 25 31 37
Giá trị Jackpot
36,379,047,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 36,379,047,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,280 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,227 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/11/2018 |
6 1 6 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9CM-7CM-14CM 89911 |
G.Nhất | 94946 |
G.Nhì | 70934 74050 |
G.Ba | 32827 55303 98281 06076 09534 34427 |
G.Tư | 4255 6431 2748 7807 |
G.Năm | 9374 0307 4614 3832 1449 9461 |
G.Sáu | 970 388 700 |
G.Bảy | 54 30 83 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100