KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/01/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T1K2 | |
100N | 85 | 78 | 33 |
200N | 297 | 703 | 354 |
400N | 7921 9605 8035 | 4116 0343 0212 | 6005 2417 0646 |
1TR | 8135 | 4680 | 5224 |
3TR | 66067 41872 61804 93896 37937 63100 98716 | 93008 26308 24933 31666 76058 92732 31040 | 66586 44210 41629 80060 12876 24486 64469 |
10TR | 90807 13799 | 04119 08334 | 64769 15866 |
15TR | 37347 | 71882 | 35953 |
30TR | 65357 | 05916 | 71899 |
2TỶ | 782776 | 739222 | 939875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 37 |
200N | 665 | 766 |
400N | 3102 9822 0865 | 0696 9912 0206 |
1TR | 0040 | 6510 |
3TR | 06029 79520 04109 48845 89282 70762 34762 | 13663 77969 23846 09568 05605 25982 16054 |
10TR | 08382 30052 | 08514 20384 |
15TR | 30977 | 44718 |
30TR | 67667 | 90320 |
2TỶ | 960127 | 332369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #225 ngày 08/01/2019
03 05 09 11 45 48 40
Giá trị Jackpot 1
70,875,624,450
Giá trị Jackpot 2
3,260,529,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,875,624,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,260,529,450 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,227 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2019 |
0 3 6 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13GL-3GL-14GL 62880 |
G.Nhất | 03899 |
G.Nhì | 20314 33936 |
G.Ba | 30417 71143 52738 08185 55338 19928 |
G.Tư | 5628 4510 5156 8572 |
G.Năm | 4602 9676 5223 2731 6212 0247 |
G.Sáu | 172 255 260 |
G.Bảy | 35 11 00 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100