KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/01/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | K2T01 | |
100N | 65 | 72 | 82 |
200N | 489 | 545 | 961 |
400N | 2127 7626 8810 | 8060 7604 5410 | 6439 6577 9088 |
1TR | 1811 | 3125 | 7504 |
3TR | 53464 28493 01427 68293 27103 76963 35416 | 06656 38478 01969 08257 66419 01782 01522 | 05369 43368 56129 05540 41969 24739 01446 |
10TR | 61729 99593 | 62536 44697 | 40247 63443 |
15TR | 88116 | 85733 | 57886 |
30TR | 01797 | 22967 | 81275 |
2TỶ | 038025 | 778670 | 345092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 18 |
200N | 712 | 286 |
400N | 1970 3717 6814 | 7644 0092 5106 |
1TR | 8690 | 0383 |
3TR | 61603 19973 57993 33542 44978 35290 64327 | 22811 59327 65856 71349 69094 43962 63488 |
10TR | 19230 32963 | 46239 22375 |
15TR | 23590 | 61284 |
30TR | 35238 | 31058 |
2TỶ | 135695 | 044140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #542 ngày 08/01/2020
02 04 10 21 25 43
Giá trị Jackpot
17,008,985,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,008,985,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 926 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,206 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #113 ngày 08/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 36 |
780 925 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 123 |
056 757 411 040 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 131 |
451 380 315 236 669 206 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 193 |
573 573 780 578 120 667 366 719 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 25 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 198 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,693 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/01/2020 |
8 9 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6AF-3AF-12AF 78804 |
G.Nhất | 05932 |
G.Nhì | 92923 97549 |
G.Ba | 20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
G.Tư | 4192 6308 5803 9572 |
G.Năm | 1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
G.Sáu | 775 813 497 |
G.Bảy | 91 71 86 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100