KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/02/2018
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 92 | 61 | 95 |
200N | 931 | 669 | 882 |
400N | 5278 2450 6878 | 9416 3251 9769 | 3668 2042 4531 |
1TR | 1234 | 7169 | 2910 |
3TR | 32477 45734 37535 78903 71238 11106 91653 | 78480 28374 82998 27332 25608 03976 60376 | 21014 06219 95925 71911 60447 62682 51608 |
10TR | 91458 98261 | 52209 33356 | 20152 74711 |
15TR | 01205 | 45590 | 92818 |
30TR | 25099 | 19428 | 07704 |
2TỶ | 086030 | 041393 | 786590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 19 | 35 |
200N | 173 | 461 | 361 |
400N | 9399 3467 1386 | 8060 7094 4360 | 2932 2236 3363 |
1TR | 2361 | 6320 | 3173 |
3TR | 42172 38595 08877 67427 56841 08100 16238 | 06117 70500 41111 88541 39796 48172 54013 | 64488 07742 95016 82379 54196 15110 43480 |
10TR | 72226 37756 | 19041 08305 | 41137 90247 |
15TR | 57713 | 27547 | 16495 |
30TR | 66877 | 38141 | 36900 |
2TỶ | 450787 | 576171 | 316232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #83 ngày 08/02/2018
21 22 29 37 41 50 33
Giá trị Jackpot 1
307,756,203,150
Giá trị Jackpot 2
3,861,800,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 307,756,203,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,861,800,350 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,364 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,319 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2018 |
8 3 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LB 68975 |
G.Nhất | 46361 |
G.Nhì | 13926 61553 |
G.Ba | 61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
G.Tư | 7862 7148 7044 0127 |
G.Năm | 1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
G.Sáu | 676 983 513 |
G.Bảy | 98 15 38 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100