KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/03/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 43 | 88 | 37 |
200N | 133 | 729 | 333 |
400N | 3050 6527 6373 | 4453 9874 7071 | 4023 1813 6123 |
1TR | 3755 | 3990 | 2153 |
3TR | 21957 40552 28025 65211 22574 88676 15767 | 21600 80190 91304 22316 99553 07038 67298 | 99554 85929 94780 02830 60842 49617 06565 |
10TR | 47522 15027 | 78800 56188 | 18810 71723 |
15TR | 84616 | 98051 | 91022 |
30TR | 68316 | 69198 | 77828 |
2TỶ | 650349 | 014126 | 830437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 49 | 09 |
200N | 536 | 816 |
400N | 4626 3552 4632 | 3687 9884 4140 |
1TR | 1421 | 3906 |
3TR | 60307 09485 82925 54749 97715 21184 14102 | 60445 72540 31894 39404 51339 47060 78490 |
10TR | 37699 32510 | 43333 25175 |
15TR | 46461 | 59238 |
30TR | 32645 | 85233 |
2TỶ | 86731 | 77283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #100 ngày 08/03/2017
05 11 14 20 32 42
Giá trị Jackpot
16,235,308,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,235,308,500 |
Giải nhất | 5 số | 67 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,614 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 45,495 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2017 |
6 3 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12SE-5SE-15SE 56949 |
G.Nhất | 61766 |
G.Nhì | 30684 50794 |
G.Ba | 36852 51268 04625 81001 67938 99885 |
G.Tư | 5198 3148 8521 8841 |
G.Năm | 8208 2292 1883 0475 0611 6630 |
G.Sáu | 138 559 696 |
G.Bảy | 79 83 61 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100