KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/08/2016
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | B32 | T08K2 | |
100N | 96 | 48 | 68 |
200N | 667 | 249 | 532 |
400N | 6289 8899 9901 | 7073 3030 7794 | 9111 3854 4118 |
1TR | 1095 | 0167 | 4704 |
3TR | 01450 86085 07667 17972 15228 64056 26891 | 31291 97256 78391 49888 44523 53271 98910 | 62231 24418 32266 33267 07111 36683 48231 |
10TR | 36722 20246 | 94206 82687 | 32659 18977 |
15TR | 86320 | 65133 | 93783 |
30TR | 45253 | 30794 | 14304 |
2TỶ | 832475 | 423137 | 425833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 57 | 11 |
200N | 289 | 157 |
400N | 7718 9770 2803 | 8840 1584 7709 |
1TR | 4031 | 2845 |
3TR | 95278 70309 13599 41820 89184 35617 06535 | 71545 68547 26718 55211 42067 46687 79340 |
10TR | 82320 95496 | 14474 89565 |
15TR | 75596 | 37968 |
30TR | 19212 | 97116 |
2TỶ | 90681 | 62349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/08/2016 |
2 6 3 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8HD-5HD-12HD 40203 |
G.Nhất | 38912 |
G.Nhì | 87663 22349 |
G.Ba | 68255 98096 71595 77087 97848 48544 |
G.Tư | 0033 4262 0847 9068 |
G.Năm | 9439 3550 1271 8092 9706 0150 |
G.Sáu | 425 261 819 |
G.Bảy | 04 31 59 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100