KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/09/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 00 | 70 | 01 | 84 |
200N | 063 | 476 | 701 | 371 |
400N | 1161 6083 4539 | 4577 7839 0817 | 4928 8291 1801 | 0862 4681 7447 |
1TR | 2941 | 9080 | 9202 | 2106 |
3TR | 12838 70649 19005 44672 85134 80224 07067 | 13338 32880 79050 35355 74373 97162 70434 | 78283 77984 25266 62161 25142 04921 33966 | 74962 53190 36382 68403 58678 76700 55936 |
10TR | 73274 09354 | 64707 24480 | 31657 12602 | 27820 76794 |
15TR | 77791 | 25447 | 16163 | 53150 |
30TR | 99397 | 03492 | 65928 | 74070 |
2TỶ | 945367 | 727269 | 784953 | 018012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 03 | 90 |
200N | 592 | 334 | 958 |
400N | 3194 7470 7038 | 5862 7528 3285 | 2660 6556 7679 |
1TR | 4601 | 4759 | 1653 |
3TR | 27327 28475 68502 67230 40275 14463 11914 | 20264 82693 90449 24361 87627 84663 61123 | 49501 13433 74195 24749 02028 43065 80106 |
10TR | 44675 76287 | 02002 78825 | 04006 67818 |
15TR | 67579 | 52274 | 30274 |
30TR | 69611 | 67126 | 26807 |
2TỶ | 285077 | 739950 | 528845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #173 ngày 08/09/2018
09 11 12 24 35 43 15
Giá trị Jackpot 1
51,566,176,200
Giá trị Jackpot 2
4,688,394,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,566,176,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,688,394,550 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 755 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,208 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/09/2018 |
0 4 7 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2ZQ-5ZQ-6ZQ 66915 |
G.Nhất | 12941 |
G.Nhì | 16217 84509 |
G.Ba | 25721 63432 69347 08709 43384 68675 |
G.Tư | 9233 2993 4562 2952 |
G.Năm | 1952 5675 6548 5886 6648 3738 |
G.Sáu | 673 374 020 |
G.Bảy | 93 86 70 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100