KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/07/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T7 | 7B | T7K2 | |
100N | 74 | 80 | 62 |
200N | 165 | 412 | 529 |
400N | 4455 4067 6368 | 2158 7108 6854 | 2638 8561 5609 |
1TR | 2261 | 6754 | 9735 |
3TR | 21851 68012 51366 14661 80686 17720 29198 | 91316 47304 55905 77801 63638 72405 69666 | 10159 47408 84747 20290 30481 29251 88032 |
10TR | 76985 53915 | 67932 68924 | 93587 22153 |
15TR | 29749 | 29511 | 50532 |
30TR | 56421 | 80778 | 82336 |
2TỶ | 724170 | 918294 | 365899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 21 | 73 |
200N | 841 | 469 |
400N | 9076 0252 0174 | 8882 3118 0239 |
1TR | 7337 | 6382 |
3TR | 21448 06185 78878 68853 77942 36430 55928 | 76235 06521 02368 18876 95796 00706 25908 |
10TR | 13804 65370 | 87036 74555 |
15TR | 22671 | 26972 |
30TR | 80810 | 51023 |
2TỶ | 236927 | 783196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #302 ngày 09/07/2019
04 17 25 40 42 51 02
Giá trị Jackpot 1
88,891,229,550
Giá trị Jackpot 2
4,196,479,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88,891,229,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,196,479,700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 645 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,227 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/07/2019 |
1 5 5 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14NH-12NH-4NH 68490 |
G.Nhất | 71330 |
G.Nhì | 63573 76967 |
G.Ba | 39455 59430 51209 83932 63784 61407 |
G.Tư | 9779 0068 8738 2333 |
G.Năm | 4765 4139 3089 4654 0418 0379 |
G.Sáu | 182 226 256 |
G.Bảy | 40 07 62 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100