KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/08/2016
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T8 | 8B | T08K2 | |
100N | 55 | 69 | 41 |
200N | 439 | 337 | 425 |
400N | 1573 0498 5973 | 0165 0867 7155 | 3258 0018 1946 |
1TR | 4855 | 7032 | 0026 |
3TR | 63295 27523 27236 44475 94567 15905 38146 | 76951 92877 35966 71288 55934 56250 80627 | 81591 62632 88422 51090 65041 63574 91190 |
10TR | 46884 20660 | 90869 89421 | 00009 89397 |
15TR | 06109 | 26345 | 21544 |
30TR | 49995 | 19380 | 62715 |
2TỶ | 299134 | 378773 | 902370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 76 |
200N | 461 | 343 |
400N | 9464 4028 5147 | 9360 5485 7708 |
1TR | 7695 | 4127 |
3TR | 29566 07604 16967 21777 45803 55254 47095 | 15974 72170 75375 81915 70956 66760 69062 |
10TR | 51724 58956 | 84280 03114 |
15TR | 07371 | 02191 |
30TR | 71145 | 17909 |
2TỶ | 91210 | 47792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/08/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/08/2016 |
6 8 7 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14HE-8HE-5HE 08587 |
G.Nhất | 39412 |
G.Nhì | 75407 67825 |
G.Ba | 03062 97465 29115 92541 03531 97923 |
G.Tư | 0571 2452 9520 3902 |
G.Năm | 1294 2358 5573 0283 4620 8655 |
G.Sáu | 030 705 735 |
G.Bảy | 83 03 88 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100