In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/01/2020

Còn 00:15:25 nữa đến xổ số Miền Bắc
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL0201KS0229TV02
100N
85
83
47
200N
998
931
860
400N
9628
9290
7166
3929
5454
2475
3584
2138
8598
1TR
0291
0009
7235
3TR
19280
95424
37952
12601
86677
39213
95451
39215
78664
70144
43896
11994
52607
99367
68577
81119
39657
46982
67670
05802
12966
10TR
48163
29186
75082
89646
26379
59108
15TR
14083
19689
83139
30TR
34029
20609
08307
2TỶ
902356
471406
140730
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
20
200N
100
693
400N
5832
5512
4191
1588
4111
2366
1TR
5327
3804
3TR
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
10TR
39692
46390
48091
72913
15TR
21622
10466
30TR
29865
13448
2TỶ
702202
943245
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #543 ngày 10/01/2020
10 18 24 35 41 43
Giá trị Jackpot
18,509,904,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,509,904,500
Giải nhất 5 số 23 10,000,000
Giải nhì 4 số 909 300,000
Giải ba 3 số 15,362 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #114 ngày 10/01/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 21
341
743
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 71
849
403
362
155
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 106
820
568
699
692
931
449
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 198
511
329
788
477
089
705
336
343
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 21
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 198
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,245
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/01/2020
4
 
2
1
 
7
5
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/01/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 14AD-2AD-7AD
26396
G.Nhất
07249
G.Nhì
62280
65932
G.Ba
53999
82673
38330
80414
92920
24486
G.Tư
5908
3688
5138
7264
G.Năm
1894
4348
5461
9358
0686
4760
G.Sáu
131
050
958
G.Bảy
96
22
91
41
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL