KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL10 | 03KS10 | 26TV10 | |
100N | 73 | 88 | 74 |
200N | 339 | 236 | 746 |
400N | 8852 2280 0202 | 4486 8482 3661 | 8240 9777 2873 |
1TR | 6923 | 0683 | 8014 |
3TR | 82850 70712 65193 95603 64012 14222 20887 | 74524 45105 65368 38943 27267 19656 24087 | 97171 27333 28644 00354 43787 93426 77413 |
10TR | 43850 57835 | 88134 52148 | 37226 61071 |
15TR | 96280 | 51981 | 79696 |
30TR | 01275 | 01391 | 59292 |
2TỶ | 728359 | 531805 | 784995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 44 | 50 |
200N | 777 | 700 |
400N | 4251 8606 9930 | 0411 3082 5012 |
1TR | 4677 | 4655 |
3TR | 92698 66954 02579 43143 30932 81533 35474 | 33433 84962 67496 51984 90117 26894 11866 |
10TR | 96817 62564 | 35529 10369 |
15TR | 87546 | 51502 |
30TR | 19435 | 97283 |
2TỶ | 07912 | 63579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #101 ngày 10/03/2017
04 09 21 27 38 44
Giá trị Jackpot
20,691,602,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,691,602,500 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,323 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 40,260 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2017 |
7 5 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4SG-3SG-1SG 08701 |
G.Nhất | 54268 |
G.Nhì | 64694 21044 |
G.Ba | 39636 94930 58847 21769 42776 61893 |
G.Tư | 0024 3347 8477 5401 |
G.Năm | 3235 6215 7312 7250 2469 2525 |
G.Sáu | 581 825 901 |
G.Bảy | 95 23 05 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100