KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/06/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL24 | 06KS24 | 25TV24 | |
100N | 69 | 14 | 85 |
200N | 996 | 894 | 045 |
400N | 9041 2935 1969 | 2107 7383 2236 | 5577 7105 3450 |
1TR | 2784 | 7787 | 0426 |
3TR | 26134 12321 77386 52005 31710 71146 80307 | 77044 33750 63187 12666 06173 03696 74103 | 72502 51521 90158 29447 01715 60442 23098 |
10TR | 67909 05997 | 58258 86599 | 96843 92615 |
15TR | 48236 | 74758 | 38718 |
30TR | 16357 | 38443 | 59396 |
2TỶ | 303903 | 908811 | 956241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 45 |
200N | 056 | 944 |
400N | 8630 0523 7461 | 5638 6141 5417 |
1TR | 6723 | 3313 |
3TR | 46296 45971 88166 91368 05287 27956 04075 | 74092 46877 07868 61693 62027 95590 54306 |
10TR | 40138 82218 | 44682 91351 |
15TR | 57027 | 73097 |
30TR | 41361 | 19226 |
2TỶ | 81212 | 61428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/06/2016 |
5 5 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7EW-2EW-1EW 68089 |
G.Nhất | 47162 |
G.Nhì | 16373 04221 |
G.Ba | 27674 72356 26476 45229 24570 72205 |
G.Tư | 7236 5350 2617 1541 |
G.Năm | 1967 2673 4912 9462 3613 7933 |
G.Sáu | 603 935 204 |
G.Bảy | 50 79 72 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100