KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/07/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 75 | 47 | 14 |
200N | 937 | 052 | 479 |
400N | 0241 9619 6207 | 4407 6801 9522 | 1639 1725 8907 |
1TR | 1841 | 2036 | 9415 |
3TR | 37679 80465 97185 76990 13822 54513 75271 | 23028 72480 80536 20411 26469 54321 27767 | 75453 00103 16443 98568 48837 83969 58240 |
10TR | 17744 99583 | 73334 92396 | 27800 27027 |
15TR | 16723 | 34723 | 00812 |
30TR | 70715 | 69105 | 39345 |
2TỶ | 976905 | 969920 | 931077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 72 |
200N | 540 | 969 |
400N | 4265 1062 9772 | 1485 1930 6006 |
1TR | 3884 | 8865 |
3TR | 52044 87504 51542 18002 06279 61963 39987 | 14074 82670 19999 17069 71413 54509 47181 |
10TR | 25984 13773 | 57181 13217 |
15TR | 96571 | 50271 |
30TR | 93298 | 46514 |
2TỶ | 832738 | 336619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #464 ngày 10/07/2019
01 02 06 07 16 27
Giá trị Jackpot
29,119,908,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 29,119,908,000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,047 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,186 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #35 ngày 10/07/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 49 |
029 181 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 119 |
199 017 571 772 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 220 |
804 984 099 107 137 084 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 352 |
108 698 119 076 474 754 221 056 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 436 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,212 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/07/2019 |
0 0 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9NK-3NK-10NK 56266 |
G.Nhất | 40927 |
G.Nhì | 10988 68258 |
G.Ba | 01367 56330 09769 22259 99819 03458 |
G.Tư | 4533 7778 3730 6331 |
G.Năm | 6538 1865 3401 3055 0792 2704 |
G.Sáu | 892 540 529 |
G.Bảy | 59 57 19 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100