KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T08 | |
100N | 24 | 62 | 34 |
200N | 272 | 146 | 607 |
400N | 2077 5633 5680 | 7530 7969 7619 | 5426 2874 3497 |
1TR | 2058 | 7624 | 9549 |
3TR | 99491 52428 40114 61146 10258 73247 50794 | 52175 28141 09157 03170 91750 37758 48697 | 66282 72355 56091 48084 60381 19862 59306 |
10TR | 92420 00699 | 77836 02165 | 89678 18554 |
15TR | 04854 | 95970 | 07892 |
30TR | 73681 | 09774 | 80766 |
2TỶ | 347823 | 411019 | 674876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 37 | 52 |
200N | 134 | 567 |
400N | 3286 6663 2642 | 8588 7046 5159 |
1TR | 7830 | 4121 |
3TR | 43864 15004 45583 96244 61541 24961 01565 | 69264 89056 66000 66436 10062 43534 67297 |
10TR | 73624 50878 | 38616 31000 |
15TR | 80179 | 88175 |
30TR | 73416 | 59201 |
2TỶ | 73904 | 12492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #11 ngày 10/08/2016
06 15 16 19 27 30
Giá trị Jackpot
17,952,978,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,952,978,000 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 557 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 9,195 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/08/2016 |
0 2 8 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14HF-3HF-15HF 47054 |
G.Nhất | 91394 |
G.Nhì | 50442 89492 |
G.Ba | 41417 71742 59888 91022 40358 35383 |
G.Tư | 0736 9807 3168 0202 |
G.Năm | 8607 1669 8018 5842 9047 7132 |
G.Sáu | 211 556 408 |
G.Bảy | 59 15 17 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100