KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/08/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 15 | 86 | 75 | 35 |
200N | 234 | 623 | 242 | 858 |
400N | 3738 8880 5167 | 3479 3075 6630 | 0871 0276 0707 | 2865 0008 2313 |
1TR | 9687 | 0894 | 2270 | 7249 |
3TR | 32680 76485 53757 88871 85803 23138 52842 | 91805 74768 19078 54697 23274 76889 59434 | 88880 73189 43544 35808 51902 73028 00716 | 64874 35686 02753 33259 14421 20309 73320 |
10TR | 21265 53897 | 69109 47947 | 41255 46815 | 96792 66455 |
15TR | 30040 | 24196 | 83281 | 77038 |
30TR | 92576 | 44516 | 64552 | 03332 |
2TỶ | 404033 | 759401 | 152205 | 989730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 41 | 25 |
200N | 236 | 576 | 324 |
400N | 0150 8769 4930 | 7743 2076 2423 | 8519 7202 2996 |
1TR | 0322 | 7309 | 4660 |
3TR | 34386 10702 46269 06703 42950 44887 75783 | 27410 81339 49186 96226 70083 36151 40604 | 10359 28260 10054 02990 06633 35801 90297 |
10TR | 59966 67716 | 15171 85029 | 21953 25773 |
15TR | 16964 | 05394 | 49862 |
30TR | 20255 | 45280 | 92916 |
2TỶ | 334414 | 328779 | 801165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #316 ngày 10/08/2019
07 17 36 42 43 50 44
Giá trị Jackpot 1
42,504,716,100
Giá trị Jackpot 2
3,356,856,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,504,716,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,356,856,550 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 419 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,059 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2019 |
3 8 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7RE-6RE-2RE 14040 |
G.Nhất | 88656 |
G.Nhì | 82265 28492 |
G.Ba | 69565 98451 85253 45902 17294 58220 |
G.Tư | 9772 6914 6465 8703 |
G.Năm | 9165 1105 6903 6796 4256 1743 |
G.Sáu | 168 476 685 |
G.Bảy | 47 62 95 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100