KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/01/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL02 | 01KS02 | 28TV02 | |
100N | 14 | 03 | 60 |
200N | 979 | 554 | 952 |
400N | 9823 7385 7446 | 3609 5081 8282 | 8314 0683 5841 |
1TR | 7697 | 1321 | 5514 |
3TR | 89828 98052 14614 09123 51360 21399 77279 | 76213 70303 34851 45384 57641 85253 11738 | 09959 30509 44502 44165 24051 62784 15508 |
10TR | 51068 28584 | 80802 09423 | 43467 25467 |
15TR | 03262 | 42427 | 36799 |
30TR | 34834 | 61128 | 13463 |
2TỶ | 036299 | 420753 | 095650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 50 |
200N | 219 | 428 |
400N | 0553 9138 0022 | 2532 8213 5956 |
1TR | 8968 | 5179 |
3TR | 76403 97607 50632 97062 46222 78680 90495 | 11670 22810 96874 42407 49648 39301 54877 |
10TR | 43516 18563 | 50225 39785 |
15TR | 58948 | 40770 |
30TR | 37172 | 75062 |
2TỶ | 035115 | 721281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #387 ngày 11/01/2019
19 21 22 23 25 44
Giá trị Jackpot
35,699,076,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35,699,076,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,156 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,900 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/01/2019 |
9 8 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11GP-3GP-10GP 09841 |
G.Nhất | 60943 |
G.Nhì | 54465 28979 |
G.Ba | 35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
G.Tư | 5343 6399 6934 9641 |
G.Năm | 6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
G.Sáu | 000 856 078 |
G.Bảy | 03 38 17 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100