KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/02/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | M2K2 | K2T2 | |
100N | 07 | 77 | 14 | 80 |
200N | 178 | 641 | 898 | 996 |
400N | 2610 9350 1197 | 9351 4543 0457 | 2227 2975 9282 | 4792 7208 3101 |
1TR | 0069 | 9001 | 5855 | 4809 |
3TR | 16720 56544 89365 11927 54041 00487 82506 | 01380 47514 43070 82097 23406 17348 80811 | 48332 42923 56152 73353 46872 06330 14308 | 12565 38030 72207 77516 05649 20522 39212 |
10TR | 71283 66208 | 38433 42599 | 22234 72328 | 68818 09455 |
15TR | 66066 | 80916 | 69970 | 82036 |
30TR | 00145 | 39477 | 12048 | 82302 |
2TỶ | 712662 | 669649 | 675133 | 176200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 69 | 51 |
200N | 665 | 027 | 117 |
400N | 4836 1732 5212 | 6511 8284 7671 | 8109 7155 4966 |
1TR | 2287 | 9719 | 1487 |
3TR | 30961 81372 01569 34193 64726 29818 37663 | 81582 32413 90966 20421 47813 26989 64588 | 32585 88203 17040 65845 25604 65278 91401 |
10TR | 83087 23870 | 05147 00052 | 76354 51941 |
15TR | 52783 | 80660 | 00130 |
30TR | 67507 | 32198 | 77862 |
2TỶ | 30204 | 05404 | 85444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/02/2017 |
8 3 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5QZ-4QZ-6QZ 78292 |
G.Nhất | 13801 |
G.Nhì | 83698 02396 |
G.Ba | 84726 36654 59820 74795 53050 99998 |
G.Tư | 1100 9505 0238 3902 |
G.Năm | 3118 4285 8304 4751 7247 7999 |
G.Sáu | 402 467 336 |
G.Bảy | 85 12 01 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100