KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | M3K2 | K2T3 | |
100N | 35 | 89 | 37 | 49 |
200N | 973 | 151 | 816 | 629 |
400N | 0042 5833 3569 | 7045 7682 1789 | 8349 1236 5848 | 0079 1738 9682 |
1TR | 1410 | 5570 | 9473 | 2586 |
3TR | 82731 17242 23967 81017 22955 66595 05533 | 30278 63876 09604 31254 84700 40137 68270 | 72859 15922 16763 14590 21793 45513 70607 | 53981 65189 32722 07836 73296 11918 35723 |
10TR | 74891 42249 | 26090 19338 | 09688 69319 | 13373 94522 |
15TR | 21471 | 84589 | 23794 | 97393 |
30TR | 92778 | 28033 | 83119 | 57734 |
2TỶ | 973435 | 006737 | 823365 | 061013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 64 | 23 |
200N | 654 | 149 | 399 |
400N | 6885 7900 9215 | 8393 0233 0053 | 4821 5108 3279 |
1TR | 6185 | 9389 | 5436 |
3TR | 61869 63644 67797 40475 21924 02011 36762 | 69599 49165 11421 56827 47181 90627 24425 | 07457 80513 29462 63752 62648 75665 67614 |
10TR | 79052 86249 | 64055 53485 | 66274 70244 |
15TR | 54675 | 02176 | 35568 |
30TR | 41322 | 34597 | 89915 |
2TỶ | 50893 | 86598 | 72151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2017 |
9 5 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14SH-4SH-7SH 53838 |
G.Nhất | 88971 |
G.Nhì | 73531 13624 |
G.Ba | 10480 21033 03839 89553 15735 19447 |
G.Tư | 8265 7482 4711 7517 |
G.Năm | 7718 8815 9822 6412 5585 1376 |
G.Sáu | 823 811 557 |
G.Bảy | 43 36 61 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100