KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | T6K2 | K2T6 | |
100N | 52 | 19 | 81 | 96 |
200N | 349 | 774 | 647 | 327 |
400N | 6932 6657 6096 | 1494 8938 6729 | 7189 0752 0802 | 4197 5113 1093 |
1TR | 7741 | 1429 | 5469 | 3930 |
3TR | 57707 64667 57741 28658 86727 86323 46324 | 19547 43795 51756 51084 25946 39099 40722 | 24168 61289 66560 79325 69800 41172 99924 | 99450 59775 57266 77046 46858 00095 89993 |
10TR | 38305 02883 | 20661 31479 | 87721 71268 | 89163 58425 |
15TR | 78242 | 73404 | 29422 | 15565 |
30TR | 42015 | 26382 | 41308 | 10135 |
2TỶ | 130272 | 414373 | 196808 | 108469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 34 | 47 |
200N | 800 | 328 | 702 |
400N | 3156 6622 0644 | 4868 0779 5225 | 5847 3360 2568 |
1TR | 2207 | 1761 | 6803 |
3TR | 39007 90583 13438 04978 71787 12594 57819 | 33027 65409 25772 95828 70998 32169 52967 | 49046 14357 43722 32200 06878 45431 33358 |
10TR | 28449 15280 | 71274 66471 | 51388 99645 |
15TR | 17467 | 20747 | 24965 |
30TR | 20830 | 82514 | 68639 |
2TỶ | 42932 | 29242 | 41807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/06/2016 |
3 1 8 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 95619 |
G.Nhất | 62862 |
G.Nhì | 18288 10874 |
G.Ba | 10711 62869 80873 40907 68690 77316 |
G.Tư | 7016 0560 7053 9074 |
G.Năm | 9760 3517 2677 5849 8918 7061 |
G.Sáu | 533 205 191 |
G.Bảy | 49 01 15 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100