KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/06/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 75 | 52 | 65 |
200N | 890 | 836 | 802 |
400N | 1527 1517 3186 | 3898 0083 9075 | 8590 7001 3068 |
1TR | 6783 | 9583 | 0694 |
3TR | 11766 09472 75645 53172 89109 61723 26430 | 04171 98970 07463 14665 29460 60384 40741 | 15727 99088 88873 12552 91427 17258 81241 |
10TR | 40342 08791 | 80839 57503 | 31919 84254 |
15TR | 34726 | 62481 | 68075 |
30TR | 95673 | 88235 | 75349 |
2TỶ | 510631 | 770373 | 448366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 39 |
200N | 041 | 711 |
400N | 6308 1941 7515 | 9690 1297 9215 |
1TR | 5086 | 8554 |
3TR | 30096 92582 06591 71315 46420 81087 33668 | 11456 88979 78143 44507 48467 88014 10906 |
10TR | 93774 47651 | 08059 21629 |
15TR | 93112 | 43911 |
30TR | 66387 | 37453 |
2TỶ | 882075 | 807704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #141 ngày 11/06/2017
05 06 11 14 32 33
Giá trị Jackpot
68,224,154,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 68,224,154,000 |
Giải nhất | 5 số | 91 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,313 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 72,695 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/06/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/06/2017 |
8 6 8 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3XT-9XT-10XT 18721 |
G.Nhất | 78149 |
G.Nhì | 82235 32353 |
G.Ba | 29327 15635 57535 37974 11551 92161 |
G.Tư | 1467 2121 4416 0816 |
G.Năm | 6285 3137 9761 7053 6015 9892 |
G.Sáu | 004 620 978 |
G.Bảy | 87 38 57 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100