KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/08/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL32 | 08KS32 | 26TV32 | |
100N | 86 | 73 | 36 |
200N | 549 | 018 | 932 |
400N | 7918 8481 8812 | 6797 4248 1378 | 2848 7736 4885 |
1TR | 9873 | 8761 | 1626 |
3TR | 13745 07793 12598 07858 84099 26300 71809 | 20888 87771 15596 70811 02756 31815 80160 | 59825 06838 67451 66381 22609 79056 77155 |
10TR | 18708 20437 | 44711 42099 | 94264 05263 |
15TR | 30813 | 15627 | 15508 |
30TR | 71302 | 66081 | 91147 |
2TỶ | 951063 | 842975 | 606742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 67 |
200N | 277 | 340 |
400N | 3203 5130 0896 | 6937 2105 0778 |
1TR | 4230 | 8704 |
3TR | 80503 65621 29776 93032 22958 94915 80976 | 58182 76335 93524 89476 10222 01726 20676 |
10TR | 77132 63049 | 84888 45451 |
15TR | 71436 | 75393 |
30TR | 88942 | 64030 |
2TỶ | 753341 | 784857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #167 ngày 11/08/2017
01 12 19 35 36 41
Giá trị Jackpot
21,279,857,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,279,857,000 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,803 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,649 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/08/2017 |
9 9 0 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7AG-11AG-5AG 74312 |
G.Nhất | 48879 |
G.Nhì | 20719 39952 |
G.Ba | 02381 06076 92300 65393 73276 04121 |
G.Tư | 5514 4565 8865 2727 |
G.Năm | 8854 6701 6354 9906 3914 9245 |
G.Sáu | 831 081 454 |
G.Bảy | 40 53 83 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100