KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/08/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 34 | 52 | 76 | 84 |
200N | 741 | 393 | 675 | 316 |
400N | 6600 7018 6461 | 7125 6481 6068 | 0860 9730 3103 | 3093 1269 3554 |
1TR | 2550 | 3064 | 3325 | 1560 |
3TR | 85716 42572 81345 68896 90568 79573 36209 | 22485 18554 48584 27438 55776 63706 47850 | 89469 73790 47372 39242 35913 94479 25249 | 01502 71882 14995 98167 10332 12316 40783 |
10TR | 29603 79273 | 13659 48770 | 21134 15910 | 07491 09845 |
15TR | 98717 | 41234 | 07230 | 65141 |
30TR | 06689 | 41273 | 49822 | 27913 |
2TỶ | 434220 | 764384 | 105240 | 488001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 56 | 13 |
200N | 782 | 638 | 397 |
400N | 3655 6420 2278 | 3721 7433 7712 | 4601 6971 6783 |
1TR | 1929 | 8555 | 3958 |
3TR | 63181 80454 46375 47042 13298 61335 11172 | 97800 73881 39738 44674 72067 54010 17672 | 08798 67792 67787 15206 71723 28062 17450 |
10TR | 99761 52261 | 45889 17009 | 81024 89120 |
15TR | 01017 | 96023 | 27608 |
30TR | 20314 | 97107 | 27600 |
2TỶ | 469103 | 066025 | 172847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #161 ngày 11/08/2018
16 17 31 33 42 44 14
Giá trị Jackpot 1
32,194,626,150
Giá trị Jackpot 2
3,428,481,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,194,626,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,428,481,450 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 393 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,283 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2018 |
7 2 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12XB-15XB-1XB 10460 |
G.Nhất | 50896 |
G.Nhì | 23618 35499 |
G.Ba | 35745 98881 78586 51068 79193 01467 |
G.Tư | 7455 2184 0966 6848 |
G.Năm | 7704 6419 4428 6011 1075 1223 |
G.Sáu | 017 062 208 |
G.Bảy | 64 53 82 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100