KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/09/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T09 | |
100N | 79 | 69 | 39 |
200N | 967 | 864 | 005 |
400N | 0462 9324 4272 | 6245 6371 4625 | 4725 6844 5938 |
1TR | 2967 | 2253 | 1528 |
3TR | 28260 83116 26788 42087 09410 17145 71013 | 49106 77747 22114 11823 63572 00828 34382 | 33359 26820 84827 16240 91921 51459 46002 |
10TR | 92326 13039 | 01394 11149 | 71608 71497 |
15TR | 94857 | 83890 | 21745 |
30TR | 51270 | 63530 | 44837 |
2TỶ | 470372 | 777220 | 917101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 45 |
200N | 166 | 962 |
400N | 6616 8724 3595 | 0630 7678 4928 |
1TR | 6795 | 2891 |
3TR | 38985 06505 70672 31331 70795 98357 82908 | 56935 31375 95423 80034 25969 45774 75286 |
10TR | 06018 84791 | 32077 27200 |
15TR | 83249 | 71962 |
30TR | 84026 | 18023 |
2TỶ | 661761 | 362918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #491 ngày 11/09/2019
21 25 29 32 34 35
Giá trị Jackpot
78,841,975,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 78,841,975,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,311 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,917 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #62 ngày 11/09/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 59 |
331 824 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 134 |
393 756 582 355 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 146 |
357 106 583 587 433 602 |
Giải nhì 10Tr: 14 |
Giải ba 100K: 146 |
321 772 870 704 677 409 974 834 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 251 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,561 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2019 |
8 3 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1TH-2TH-6TH 53841 |
G.Nhất | 32820 |
G.Nhì | 25167 87437 |
G.Ba | 47263 87736 39104 77049 87267 59769 |
G.Tư | 0712 9112 5141 0699 |
G.Năm | 1353 2864 0118 1164 3105 7669 |
G.Sáu | 012 963 648 |
G.Bảy | 61 74 77 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100