KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL46 | 11KS46 | 25TV46 | |
100N | 44 | 39 | 44 |
200N | 675 | 505 | 636 |
400N | 4147 5842 0939 | 1749 1458 6104 | 0917 3192 9662 |
1TR | 0836 | 7387 | 7337 |
3TR | 33766 07724 73592 81715 00714 17007 38626 | 88620 20219 61699 19164 83422 96311 73849 | 02920 60302 05393 42359 99163 42009 48674 |
10TR | 09299 64249 | 72373 16313 | 92222 40409 |
15TR | 86147 | 05278 | 70617 |
30TR | 98786 | 14589 | 38896 |
2TỶ | 273889 | 415722 | 079137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 39 |
200N | 170 | 759 |
400N | 2360 7359 0534 | 7917 7019 7310 |
1TR | 8972 | 4854 |
3TR | 41743 27697 71678 17438 01661 62927 14749 | 07512 18815 00112 02001 05016 84265 66664 |
10TR | 88621 52939 | 90917 14280 |
15TR | 57203 | 13139 |
30TR | 52794 | 95350 |
2TỶ | 24165 | 29899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #51 ngày 11/11/2016
10 17 22 23 30 36
Giá trị Jackpot
54,743,403,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 54,743,403,000 |
Giải nhất | 5 số | 90 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,637 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 79,638 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2016 |
3 0 9 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13MA-2MA-11MA 72030 |
G.Nhất | 47871 |
G.Nhì | 93562 80954 |
G.Ba | 43726 40217 09617 59454 43926 07721 |
G.Tư | 2015 8107 6081 5274 |
G.Năm | 8289 6941 3825 6068 4591 5088 |
G.Sáu | 585 101 538 |
G.Bảy | 88 47 16 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100