KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 23 | 58 | 01 | 70 |
200N | 950 | 344 | 877 | 785 |
400N | 4161 3018 6156 | 8067 4478 7551 | 8130 3704 1157 | 6405 3476 9484 |
1TR | 1532 | 1260 | 3855 | 1200 |
3TR | 99155 25823 62403 70213 39288 72200 96693 | 96550 58551 70045 14411 97766 79433 05570 | 18151 62858 46794 96472 84639 88246 22084 | 27330 85200 22590 38411 40497 28123 83527 |
10TR | 29939 50052 | 80503 64753 | 84586 64300 | 22249 72215 |
15TR | 05333 | 49705 | 75468 | 77321 |
30TR | 31159 | 36691 | 54972 | 00617 |
2TỶ | 987028 | 030563 | 083956 | 712585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 71 | 30 |
200N | 409 | 277 | 432 |
400N | 5720 7112 3689 | 8381 4929 2295 | 7491 9765 3746 |
1TR | 2381 | 5709 | 2310 |
3TR | 60702 73110 77176 49507 49730 64147 13943 | 34543 75061 63464 06635 33853 00077 42769 | 23457 36843 92593 48531 91074 27451 08897 |
10TR | 65476 96019 | 45974 84647 | 31984 81394 |
15TR | 14498 | 90546 | 39013 |
30TR | 40733 | 06475 | 33742 |
2TỶ | 579585 | 438842 | 548272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #45 ngày 11/11/2017
12 26 33 35 36 44 01
Giá trị Jackpot 1
102,765,805,950
Giá trị Jackpot 2
3,216,463,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 102,765,805,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,216,463,000 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 735 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,550 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/11/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/11/2017 |
2 7 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14FQ-9FQ-13FQ 02893 |
G.Nhất | 35693 |
G.Nhì | 80315 51720 |
G.Ba | 16298 09366 82187 32680 20871 42380 |
G.Tư | 2577 1572 8259 2110 |
G.Năm | 9555 5274 2272 4130 0974 5084 |
G.Sáu | 294 531 939 |
G.Bảy | 66 08 18 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100