KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/01/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
100N | 35 | 74 | 89 | 31 |
200N | 930 | 444 | 341 | 299 |
400N | 2440 7905 3287 | 3218 5048 1319 | 7840 9617 3138 | 9100 4008 9316 |
1TR | 5411 | 7936 | 6073 | 2293 |
3TR | 42189 57721 51996 39037 15451 24573 49286 | 30008 06744 23494 73040 42963 27368 38048 | 78496 16324 92989 96661 87839 35232 68266 | 94787 14368 27501 08558 17958 31222 52535 |
10TR | 74759 04850 | 33678 32517 | 15478 41043 | 78142 01668 |
15TR | 71711 | 38697 | 19108 | 25854 |
30TR | 81209 | 04620 | 44916 | 88328 |
2TỶ | 643358 | 207190 | 332059 | 967531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 93 | 16 |
200N | 746 | 953 | 269 |
400N | 5758 1549 4878 | 1493 1343 7307 | 6170 5413 0075 |
1TR | 5034 | 7745 | 3908 |
3TR | 38988 49471 59474 20689 65666 63386 65058 | 75170 09965 75341 65965 69195 23462 20897 | 47739 08594 86770 29723 86947 92871 35632 |
10TR | 21765 05340 | 06874 17977 | 02708 16193 |
15TR | 59170 | 59121 | 23808 |
30TR | 34523 | 26125 | 62819 |
2TỶ | 950224 | 586721 | 865474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #227 ngày 12/01/2019
07 13 14 26 42 54 11
Giá trị Jackpot 1
74,780,896,800
Giá trị Jackpot 2
3,175,421,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,780,896,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,175,421,100 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 941 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,488 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/01/2019 |
0 9 7 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1GQ-11GQ-12GQ 73224 |
G.Nhất | 81011 |
G.Nhì | 00744 72834 |
G.Ba | 02166 10100 33548 60310 45766 35173 |
G.Tư | 6474 8693 8054 2631 |
G.Năm | 9473 8700 4148 2567 0033 4452 |
G.Sáu | 304 673 215 |
G.Bảy | 64 02 99 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100