KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 42 | 12 | 08 |
200N | 166 | 273 | 407 |
400N | 6335 0076 3973 | 6976 8272 0287 | 5467 5036 0120 |
1TR | 2210 | 6091 | 7195 |
3TR | 23909 27696 13713 67199 17764 56498 11013 | 20069 56967 53418 06709 26387 46364 95491 | 96127 66522 47003 48863 10558 31449 28929 |
10TR | 14533 59238 | 06022 66050 | 89688 37499 |
15TR | 47381 | 46367 | 31879 |
30TR | 83783 | 91267 | 04578 |
2TỶ | 293580 | 036168 | 002268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 36 | 99 |
200N | 280 | 701 |
400N | 0552 6332 6050 | 7143 1659 0365 |
1TR | 7187 | 0950 |
3TR | 63119 06733 81520 52941 64198 77360 07406 | 34415 84878 99022 82241 00360 26564 28528 |
10TR | 81837 71637 | 40594 02471 |
15TR | 77326 | 12591 |
30TR | 47908 | 01825 |
2TỶ | 058037 | 114979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #439 ngày 12/05/2019
01 08 13 17 21 43
Giá trị Jackpot
17,230,884,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,230,884,500 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 779 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,370 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/05/2019 |
2 3 5 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15PT-1PT-9PT 55886 |
G.Nhất | 88930 |
G.Nhì | 64361 57913 |
G.Ba | 59974 65877 72267 17766 64757 05955 |
G.Tư | 6416 2257 7256 8077 |
G.Năm | 4068 9923 3342 2980 6080 7315 |
G.Sáu | 662 060 707 |
G.Bảy | 69 27 05 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100