KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/08/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL33 | 08KS33 | 25TV33 | |
100N | 85 | 67 | 14 |
200N | 725 | 180 | 310 |
400N | 0363 3729 7844 | 3579 3568 8100 | 7652 0213 4066 |
1TR | 7341 | 1697 | 3063 |
3TR | 09919 69360 57454 55355 10002 25162 05483 | 89305 54987 85460 22614 99022 33071 95439 | 42215 72094 56163 30059 61091 48839 15891 |
10TR | 13400 38425 | 81113 19649 | 71129 34605 |
15TR | 75036 | 02824 | 33265 |
30TR | 87518 | 65687 | 54019 |
2TỶ | 009520 | 784121 | 967999 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 02 |
200N | 780 | 354 |
400N | 0049 0926 9537 | 2105 5305 9800 |
1TR | 5952 | 9404 |
3TR | 38396 08559 45660 59627 49873 54764 83658 | 40879 72397 45731 48660 29209 91439 13407 |
10TR | 72802 00101 | 18052 97196 |
15TR | 74210 | 29141 |
30TR | 27463 | 56531 |
2TỶ | 65052 | 23811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #12 ngày 12/08/2016
28 31 34 37 38 41
Giá trị Jackpot
18,841,509,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,841,509,500 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 350 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 6,440 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/08/2016 |
2 7 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14HH-2HH-4HH 78663 |
G.Nhất | 06778 |
G.Nhì | 78805 83616 |
G.Ba | 14406 17925 89468 75734 26445 44675 |
G.Tư | 5356 2758 8081 8994 |
G.Năm | 9173 7454 8569 4949 8123 8153 |
G.Sáu | 754 506 413 |
G.Bảy | 69 77 57 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100