KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/08/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB8 | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 28 | 05 | 24 |
200N | 755 | 577 | 830 |
400N | 8890 2045 4685 | 4271 7399 4046 | 7601 0531 6525 |
1TR | 3944 | 9428 | 7950 |
3TR | 06086 12403 71690 63347 22016 18050 00017 | 71361 28804 09154 79679 85272 57995 38171 | 43028 20235 60508 06689 21384 06381 63938 |
10TR | 29295 91315 | 69741 96636 | 26299 00285 |
15TR | 39747 | 12071 | 16764 |
30TR | 50431 | 69291 | 26113 |
2TỶ | 839525 | 032684 | 319549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 64 |
200N | 187 | 731 |
400N | 4365 6285 5136 | 5271 0809 7599 |
1TR | 9380 | 4355 |
3TR | 95291 68675 56122 76658 04049 67676 71490 | 16695 85498 65124 62984 06587 45066 04373 |
10TR | 01301 84742 | 23313 53301 |
15TR | 70592 | 07667 |
30TR | 15339 | 43077 |
2TỶ | 720472 | 366417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #322 ngày 12/08/2018
05 16 17 28 31 38
Giá trị Jackpot
13,334,071,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,334,071,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,111 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/08/2018 |
1 3 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3XA-4XA-10XA 46677 |
G.Nhất | 00916 |
G.Nhì | 78280 66177 |
G.Ba | 35328 85318 64767 33112 20348 51027 |
G.Tư | 9941 3367 1795 4442 |
G.Năm | 3545 2382 1578 2074 0609 1296 |
G.Sáu | 522 993 700 |
G.Bảy | 94 19 24 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100