KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/10/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL41 | 10KS41 | 27TV41 | |
100N | 89 | 11 | 62 |
200N | 147 | 172 | 816 |
400N | 5783 7795 0977 | 4811 5484 7328 | 0073 0078 4391 |
1TR | 5590 | 7315 | 6650 |
3TR | 97201 94258 86236 10718 88511 92325 30125 | 89432 27010 18772 51578 77783 90026 37450 | 24163 78905 54332 21964 48627 07076 82861 |
10TR | 36085 61884 | 13712 66790 | 74512 04620 |
15TR | 98534 | 75420 | 57852 |
30TR | 93616 | 20307 | 84568 |
2TỶ | 994473 | 032950 | 604968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 92 |
200N | 615 | 135 |
400N | 4660 7358 0420 | 3653 3034 4956 |
1TR | 5784 | 4092 |
3TR | 94003 76916 04710 96355 03117 72176 93509 | 38558 68715 59182 57834 83686 99040 53013 |
10TR | 54736 38096 | 57043 61894 |
15TR | 19334 | 82004 |
30TR | 39552 | 14021 |
2TỶ | 975126 | 621863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #348 ngày 12/10/2018
11 12 20 26 28 42
Giá trị Jackpot
13,314,551,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,314,551,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 893 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,992 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2018 |
2 6 6 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5BC-14BC-1BC 68218 |
G.Nhất | 50910 |
G.Nhì | 32356 28617 |
G.Ba | 78148 40522 88944 49406 12737 06385 |
G.Tư | 3360 3868 0932 3969 |
G.Năm | 4770 2827 3145 1375 9987 8178 |
G.Sáu | 599 727 961 |
G.Bảy | 69 63 43 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100