KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/01/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
100N | 36 | 78 | 55 |
200N | 010 | 642 | 787 |
400N | 9527 0001 6931 | 9975 5894 7771 | 6368 8653 7383 |
1TR | 7019 | 6129 | 5656 |
3TR | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
10TR | 13445 11394 | 91994 76522 | 16568 65634 |
15TR | 29823 | 76729 | 98923 |
30TR | 50357 | 53195 | 05919 |
2TỶ | 952263 | 250328 | 228836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 12 |
200N | 092 | 151 |
400N | 4472 2275 1489 | 1469 2860 0071 |
1TR | 8192 | 0070 |
3TR | 11593 80113 94279 25658 16967 84358 55718 | 67265 77132 43421 18993 73775 33307 05497 |
10TR | 13411 68532 | 25651 59370 |
15TR | 44322 | 35162 |
30TR | 03019 | 40480 |
2TỶ | 294160 | 963722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #388 ngày 13/01/2019
01 20 21 23 26 33
Giá trị Jackpot
37,819,245,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,819,245,500 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 919 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,991 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/01/2019 |
2 3 4 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1GR-9GR-8GR 38231 |
G.Nhất | 01714 |
G.Nhì | 95126 77765 |
G.Ba | 65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
G.Tư | 7438 9859 9194 2950 |
G.Năm | 0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
G.Sáu | 332 381 698 |
G.Bảy | 72 62 12 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100