KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/05/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL20 | 05KS20 | 25TV20 | |
100N | 53 | 79 | 40 |
200N | 818 | 959 | 883 |
400N | 7922 8147 2152 | 9036 0526 2405 | 6772 8167 0869 |
1TR | 7662 | 5948 | 0143 |
3TR | 28496 88365 84706 67901 71058 24242 77774 | 05034 74977 60273 17528 53353 72902 43414 | 73160 71698 43496 61378 61421 40814 24960 |
10TR | 10383 74027 | 18752 86970 | 03323 47312 |
15TR | 37735 | 84626 | 40590 |
30TR | 05623 | 12520 | 08173 |
2TỶ | 079129 | 950155 | 428289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 66 |
200N | 522 | 913 |
400N | 1999 4532 9600 | 0212 9496 6348 |
1TR | 0585 | 2869 |
3TR | 06543 70785 82339 29983 35960 96950 07666 | 56458 46615 79424 21822 78133 51541 28335 |
10TR | 14368 80827 | 85596 76545 |
15TR | 87039 | 33739 |
30TR | 57419 | 84136 |
2TỶ | 98518 | 07301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/05/2016 |
4 5 8 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8DU-12DU-2DU 62586 |
G.Nhất | 06847 |
G.Nhì | 64555 21553 |
G.Ba | 93448 69176 90197 81490 42953 03306 |
G.Tư | 4916 9955 5161 4954 |
G.Năm | 5762 4094 3029 7860 1726 9963 |
G.Sáu | 458 232 377 |
G.Bảy | 68 99 85 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100