KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/05/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 19 | 83 | 14 |
200N | 696 | 852 | 724 |
400N | 5313 0922 1814 | 3985 1752 0070 | 0981 2263 6944 |
1TR | 5018 | 6099 | 8656 |
3TR | 32428 56233 29224 70849 20669 17458 89764 | 19349 08761 65055 53976 78993 80259 53912 | 96994 23915 63782 08057 50918 16647 78389 |
10TR | 07611 16460 | 67207 24247 | 83976 83047 |
15TR | 71609 | 25263 | 89079 |
30TR | 34096 | 59241 | 70743 |
2TỶ | 372540 | 335122 | 002603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 21 |
200N | 154 | 715 |
400N | 1794 0840 3335 | 2918 0188 2267 |
1TR | 5103 | 5649 |
3TR | 59585 25148 01351 11517 81639 92274 87560 | 20305 44814 99941 06220 29202 04776 02877 |
10TR | 13272 15477 | 04049 06800 |
15TR | 07584 | 50627 |
30TR | 84671 | 87240 |
2TỶ | 499153 | 912878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #283 ngày 13/05/2018
06 11 16 18 27 41
Giá trị Jackpot
24,928,178,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 24,928,178,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,355 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,285 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2018 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11RN-13RN-2RN 27336 |
G.Nhất | 81449 |
G.Nhì | 92626 55989 |
G.Ba | 64379 78970 60194 74579 97562 46022 |
G.Tư | 9787 9652 3589 3662 |
G.Năm | 1382 7014 6681 2392 9581 0345 |
G.Sáu | 059 553 917 |
G.Bảy | 09 70 69 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100