KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/07/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 35 | 28 | 83 | 64 |
200N | 696 | 415 | 393 | 045 |
400N | 2452 8344 5875 | 4839 3292 1778 | 0579 6032 1466 | 0926 9424 3909 |
1TR | 9529 | 8121 | 9878 | 6525 |
3TR | 22807 96943 42742 92392 74448 71259 08495 | 46154 44986 74436 65344 41352 24594 21832 | 95968 95497 25178 37473 66612 70906 57219 | 09193 52755 38784 72482 80037 78659 89011 |
10TR | 47471 80378 | 12904 70170 | 98712 90658 | 71435 41080 |
15TR | 56745 | 70495 | 82468 | 89776 |
30TR | 23331 | 63417 | 15365 | 14687 |
2TỶ | 776702 | 122006 | 382454 | 052345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 20 | 34 | 78 |
200N | 793 | 275 | 882 |
400N | 9744 6004 9379 | 4658 3442 8994 | 4295 8798 3157 |
1TR | 8428 | 5204 | 2204 |
3TR | 63900 18966 40754 11375 81753 20627 37240 | 40583 17782 34094 21906 26152 45668 52110 | 36597 15274 50231 40413 25349 88960 88127 |
10TR | 53139 76840 | 85967 76942 | 92098 59020 |
15TR | 54383 | 93442 | 50278 |
30TR | 62177 | 44951 | 79526 |
2TỶ | 426173 | 697981 | 990175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #304 ngày 13/07/2019
05 23 29 45 50 52 01
Giá trị Jackpot 1
92,278,133,400
Giá trị Jackpot 2
3,203,962,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 92,278,133,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,203,962,200 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 961 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,387 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/07/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/07/2019 |
4 4 0 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1PA-9PA-13PA 63297 |
G.Nhất | 65729 |
G.Nhì | 44893 86306 |
G.Ba | 39671 30121 95042 40845 07863 76344 |
G.Tư | 1730 5383 1273 0142 |
G.Năm | 3930 2430 9837 2119 6994 7402 |
G.Sáu | 923 489 194 |
G.Bảy | 55 46 79 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100