KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/08/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | M8K2 | K2T8 | |
100N | 03 | 49 | 62 | 45 |
200N | 565 | 380 | 283 | 416 |
400N | 0134 4770 4617 | 8753 4280 5022 | 4621 6843 1345 | 8163 2062 4130 |
1TR | 9815 | 1770 | 7047 | 6553 |
3TR | 91564 38080 49847 82449 60612 81053 45465 | 04522 76596 54435 66263 31270 92093 65701 | 77220 04008 66951 57224 46913 72615 74571 | 77372 56394 72903 89362 48528 85143 70366 |
10TR | 46256 70855 | 12464 03866 | 75284 00191 | 18406 88203 |
15TR | 82281 | 33801 | 96589 | 71409 |
30TR | 71358 | 88399 | 06466 | 05021 |
2TỶ | 057453 | 363186 | 276138 | 306362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 89 | 18 |
200N | 344 | 451 | 138 |
400N | 1573 2812 9341 | 2599 1345 3448 | 5165 5445 4686 |
1TR | 7555 | 4652 | 0411 |
3TR | 29311 64110 54125 23268 68404 67631 25537 | 52910 13163 18163 82183 17732 80949 04794 | 40873 28289 54877 32696 32887 70323 13971 |
10TR | 43368 61416 | 13867 25568 | 08601 86024 |
15TR | 38824 | 29636 | 20357 |
30TR | 97247 | 13786 | 05675 |
2TỶ | 43045 | 00494 | 77118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/08/2016 |
0 0 7 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15HI-6HI-10HI 81827 |
G.Nhất | 46774 |
G.Nhì | 05287 95754 |
G.Ba | 07779 64804 82707 77856 03162 15869 |
G.Tư | 5089 3494 8378 5490 |
G.Năm | 3845 6026 6131 4450 7370 8650 |
G.Sáu | 212 810 207 |
G.Bảy | 59 44 56 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100