KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/08/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 58 | 83 | 92 |
200N | 030 | 941 | 591 |
400N | 5470 0907 3623 | 0006 8088 6971 | 6714 9872 3962 |
1TR | 7289 | 7563 | 3281 |
3TR | 80113 90560 23003 99103 13820 92209 86385 | 34546 28842 86543 90131 46010 51932 08196 | 53996 30884 64551 56698 84955 80487 54886 |
10TR | 26773 69103 | 96518 14065 | 42298 97324 |
15TR | 96813 | 45336 | 57357 |
30TR | 92096 | 01747 | 22429 |
2TỶ | 841522 | 059968 | 706817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 70 |
200N | 925 | 428 |
400N | 7917 9681 1061 | 6605 9576 3881 |
1TR | 7379 | 0932 |
3TR | 41583 39750 71759 26411 39129 27071 72064 | 10866 07052 07676 79105 11837 37410 76222 |
10TR | 42135 41490 | 78656 18157 |
15TR | 74787 | 13408 |
30TR | 13729 | 42169 |
2TỶ | 679058 | 499443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #168 ngày 13/08/2017
01 03 06 07 16 18
Giá trị Jackpot
24,355,032,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 24,355,032,000 |
Giải nhất | 5 số | 52 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,375 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 38,090 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/08/2017 |
2 2 3 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10AE-7AE-1AE 95407 |
G.Nhất | 63267 |
G.Nhì | 92794 65552 |
G.Ba | 79885 18841 16331 87937 16539 39444 |
G.Tư | 6437 9718 1330 3244 |
G.Năm | 5537 9228 8198 9845 3927 5381 |
G.Sáu | 010 170 360 |
G.Bảy | 64 00 30 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100