KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/08/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T8 | 8B | T8K2 | |
100N | 89 | 97 | 84 |
200N | 165 | 575 | 662 |
400N | 0357 3065 8558 | 9177 5487 8309 | 0352 6790 2924 |
1TR | 2027 | 7125 | 2503 |
3TR | 16418 30314 80418 46489 71069 12448 10755 | 73345 64164 45078 34656 26084 11916 34307 | 90019 45835 60876 40046 81273 89930 23590 |
10TR | 99831 98392 | 44933 79721 | 86208 56249 |
15TR | 01543 | 32777 | 94163 |
30TR | 16688 | 98202 | 58665 |
2TỶ | 690082 | 035587 | 023585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 29 |
200N | 870 | 195 |
400N | 1404 0950 3968 | 7318 6012 6586 |
1TR | 3793 | 5779 |
3TR | 91102 84207 77488 33978 39794 08917 98843 | 81088 05871 10439 73760 72255 51150 30968 |
10TR | 29145 17682 | 55851 37604 |
15TR | 31948 | 95170 |
30TR | 56246 | 11935 |
2TỶ | 990590 | 965289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #317 ngày 13/08/2019
04 08 16 27 32 40 23
Giá trị Jackpot 1
43,839,772,950
Giá trị Jackpot 2
3,505,196,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,839,772,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,505,196,200 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 580 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,066 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2019 |
5 0 4 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7RH-13RH-9RH 93981 |
G.Nhất | 78798 |
G.Nhì | 81390 72012 |
G.Ba | 60676 92703 51168 81754 19009 64706 |
G.Tư | 3402 2178 3624 2952 |
G.Năm | 5199 3320 0443 7155 5766 6844 |
G.Sáu | 422 322 067 |
G.Bảy | 00 76 15 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100