KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/09/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL37 | 09KS37 | 28TV37 | |
100N | 88 | 18 | 68 |
200N | 731 | 544 | 598 |
400N | 8926 2629 8126 | 2831 9412 0645 | 1525 4132 2637 |
1TR | 9988 | 3877 | 3372 |
3TR | 68455 47038 27430 25657 79127 01389 08884 | 18290 85267 03871 84153 88080 75199 22861 | 08106 56136 17393 88270 39166 37516 26906 |
10TR | 58888 61201 | 05402 97902 | 20283 42191 |
15TR | 04594 | 27407 | 57998 |
30TR | 22509 | 65659 | 78785 |
2TỶ | 466648 | 531701 | 194873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 17 |
200N | 720 | 181 |
400N | 0857 6641 3970 | 7053 7572 4500 |
1TR | 0858 | 3875 |
3TR | 00423 76552 83137 21432 92848 18358 27659 | 90231 68549 05711 83668 58062 52129 97215 |
10TR | 35931 64042 | 21950 63814 |
15TR | 37324 | 19455 |
30TR | 69531 | 99755 |
2TỶ | 575992 | 563072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #492 ngày 13/09/2019
02 15 17 25 30 38
Giá trị Jackpot
84,031,956,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 84,031,956,000 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,616 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,028 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #63 ngày 13/09/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 26 |
542 854 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 178 |
533 051 524 662 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 108 |
478 320 704 003 650 046 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 170 |
844 945 126 839 362 939 055 797 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 239 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,536 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/09/2019 |
8 4 7 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7TL-10TL-4TL 82182 |
G.Nhất | 68797 |
G.Nhì | 12518 28491 |
G.Ba | 88892 99144 42486 82318 97756 62567 |
G.Tư | 1784 5609 8270 4080 |
G.Năm | 3437 3692 0524 6079 7520 3544 |
G.Sáu | 503 374 333 |
G.Bảy | 48 79 26 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100