KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/02/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 75 | 22 | 18 |
200N | 524 | 164 | 659 |
400N | 7114 6137 0705 | 7025 3776 5215 | 1697 3315 5441 |
1TR | 0863 | 8390 | 2768 |
3TR | 78648 33521 76879 03434 29848 28187 72813 | 21008 72607 92451 92957 37133 02413 73245 | 53486 03441 55292 03857 49699 92894 32982 |
10TR | 28304 69324 | 94383 93883 | 35837 27202 |
15TR | 68000 | 54192 | 65943 |
30TR | 91692 | 43699 | 94562 |
2TỶ | 275319 | 576674 | 985427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 72 |
200N | 125 | 787 |
400N | 8646 2579 7028 | 2295 3578 7606 |
1TR | 0214 | 0709 |
3TR | 49193 84992 65539 25923 16520 37220 37828 | 45519 00227 09669 76605 04872 80253 22306 |
10TR | 27010 83393 | 48717 23612 |
15TR | 54263 | 91971 |
30TR | 40010 | 06141 |
2TỶ | 285929 | 015898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #246 ngày 14/02/2018
12 31 32 34 35 43
Giá trị Jackpot
17,174,625,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,174,625,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,472 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,277 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/02/2018 |
7 8 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4MT-13MT-1MT-14MT 83871 |
G.Nhất | 40506 |
G.Nhì | 12326 92120 |
G.Ba | 63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
G.Tư | 6382 3993 6696 0900 |
G.Năm | 9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
G.Sáu | 895 284 815 |
G.Bảy | 50 60 15 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100