KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | K2T03 | |
100N | 06 | 67 | 88 |
200N | 898 | 477 | 785 |
400N | 6687 0164 2642 | 3422 5413 3650 | 6667 5404 7581 |
1TR | 8670 | 2915 | 6585 |
3TR | 33663 55794 74003 33228 80105 60169 93233 | 20174 21038 86954 32999 15785 56775 55598 | 92585 50322 01645 80006 99776 16919 61000 |
10TR | 84735 70784 | 57953 19687 | 45736 08530 |
15TR | 92328 | 76797 | 92450 |
30TR | 91142 | 85719 | 65523 |
2TỶ | 768784 | 156960 | 776454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 07 |
200N | 478 | 651 |
400N | 3662 5537 2292 | 0821 9034 7822 |
1TR | 9996 | 8837 |
3TR | 15514 39382 02049 17220 04558 25582 44983 | 11878 59227 68565 23648 05021 38775 58201 |
10TR | 98773 90804 | 65486 32158 |
15TR | 35333 | 49081 |
30TR | 21799 | 66337 |
2TỶ | 488674 | 310318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #257 ngày 14/03/2018
12 21 23 27 31 34
Giá trị Jackpot
16,816,618,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,816,618,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,559 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,655 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/03/2018 |
3 8 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12NP-6NP-3NP 90354 |
G.Nhất | 08135 |
G.Nhì | 78392 38911 |
G.Ba | 77771 56759 38562 99380 54549 06840 |
G.Tư | 7740 8977 9890 7693 |
G.Năm | 0727 7739 3343 8907 0891 7125 |
G.Sáu | 251 088 423 |
G.Bảy | 29 75 06 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100