KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/04/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL15 | 04KS15 | 26TV15 | |
100N | 56 | 51 | 55 |
200N | 825 | 418 | 828 |
400N | 7026 1595 6047 | 8324 4839 3816 | 6211 5944 3274 |
1TR | 7230 | 7269 | 6989 |
3TR | 14060 64924 00369 52146 96765 99677 72650 | 65379 27254 50916 18593 30697 81282 87293 | 76946 19390 33161 30560 16989 88652 41740 |
10TR | 29266 26744 | 42136 84399 | 11186 91739 |
15TR | 16492 | 60152 | 52417 |
30TR | 65469 | 99736 | 56549 |
2TỶ | 702181 | 168080 | 601605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 27 |
200N | 076 | 737 |
400N | 1521 3386 3720 | 8708 8344 3607 |
1TR | 5537 | 9826 |
3TR | 90009 51088 30318 58046 41151 75432 39544 | 11254 28398 97973 74783 21173 85377 37466 |
10TR | 37642 55818 | 96083 76768 |
15TR | 00260 | 97025 |
30TR | 95295 | 20206 |
2TỶ | 782050 | 023241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #116 ngày 14/04/2017
04 05 10 33 36 38
Giá trị Jackpot
18,396,351,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,396,351,500 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,755 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 31,477 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/04/2017 |
5 5 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4TZ-7TZ-14TZ 78123 |
G.Nhất | 60370 |
G.Nhì | 44123 81141 |
G.Ba | 38761 08184 81840 80471 95452 70706 |
G.Tư | 9904 0896 6441 7724 |
G.Năm | 9679 2481 5270 8400 8634 0082 |
G.Sáu | 097 612 577 |
G.Bảy | 42 73 76 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100