KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/04/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 03 | 01 | 01 | 63 |
200N | 457 | 353 | 657 | 313 |
400N | 0320 6067 4422 | 0978 4444 8367 | 6242 6606 7086 | 0495 5403 1384 |
1TR | 0212 | 9234 | 6867 | 0464 |
3TR | 39162 40952 38114 67844 21971 76216 82955 | 07284 16249 87462 05199 05823 68801 75366 | 29221 87377 99280 72868 04245 95500 16665 | 03815 62561 72528 21476 46258 33037 80125 |
10TR | 35197 71531 | 47474 89451 | 78873 73891 | 43177 47950 |
15TR | 82350 | 57576 | 62329 | 18908 |
30TR | 97592 | 05810 | 57496 | 34133 |
2TỶ | 552116 | 825634 | 847610 | 761317 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 96 | 38 | 89 |
200N | 049 | 806 | 697 |
400N | 9361 0631 4442 | 3212 5128 1633 | 9139 5911 1291 |
1TR | 8677 | 4033 | 7763 |
3TR | 17883 39361 38173 48756 12616 57332 50320 | 39412 59815 74940 41228 78995 96547 06691 | 12578 04891 53015 55124 65511 87971 87726 |
10TR | 96370 18086 | 41482 46083 | 81570 18146 |
15TR | 41556 | 00851 | 90237 |
30TR | 67795 | 47130 | 73214 |
2TỶ | 874072 | 089088 | 753586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #110 ngày 14/04/2018
02 10 14 26 45 54 20
Giá trị Jackpot 1
348,542,745,600
Giá trị Jackpot 2
8,393,638,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 348,542,745,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,393,638,400 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,482 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 28,802 | 50,000 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/04/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9PA-11PA-10PA 71370 |
G.Nhất | 31932 |
G.Nhì | 70072 28656 |
G.Ba | 51946 40128 81829 71233 12002 81055 |
G.Tư | 0007 6589 4567 9017 |
G.Năm | 9548 7768 1305 7779 4163 4922 |
G.Sáu | 847 627 998 |
G.Bảy | 95 69 88 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100