KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/05/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5B | T5K2 | |
100N | 68 | 71 | 06 |
200N | 810 | 276 | 958 |
400N | 0181 5994 2381 | 2902 7929 7107 | 6945 8640 5041 |
1TR | 8611 | 5107 | 5631 |
3TR | 32629 51743 14543 82370 65458 65143 35685 | 78365 08447 75919 26379 80802 82907 09041 | 59670 48212 25176 75698 10514 11825 81738 |
10TR | 52094 13027 | 08340 57950 | 33677 26627 |
15TR | 98446 | 62261 | 44714 |
30TR | 65939 | 81374 | 25644 |
2TỶ | 758176 | 762598 | 276267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 15 |
200N | 460 | 651 |
400N | 1504 2087 5099 | 9763 8715 3684 |
1TR | 8010 | 8231 |
3TR | 94305 83836 00007 47083 91773 67201 50604 | 71953 56714 68169 29251 07168 73326 08255 |
10TR | 40191 31742 | 28886 21173 |
15TR | 36292 | 39721 |
30TR | 00928 | 79600 |
2TỶ | 360790 | 008736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #278 ngày 14/05/2019
06 11 15 21 30 40 10
Giá trị Jackpot 1
43,647,956,850
Giá trị Jackpot 2
3,609,097,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,647,956,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,609,097,650 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 575 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,433 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/05/2019 |
0 5 0 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4PV-8PV-2PV 38982 |
G.Nhất | 05375 |
G.Nhì | 60528 32359 |
G.Ba | 66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
G.Tư | 4574 6192 7468 3405 |
G.Năm | 5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
G.Sáu | 350 418 660 |
G.Bảy | 13 93 80 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100